EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soothly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soothly
soothly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ, nghĩa cổ) chân thực; xác thực
← Xem thêm từ soothingly
Xem thêm từ soothsaid →
Từ vựng liên quan
ot
s
so
soot
sooth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…