ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soothingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soothingly


soothingly /'su:ðiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  dịu dàng
  xoa dịu, dỗ dành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…