ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soothing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soothing


soothing

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  dịu dàng, êm dịu, dễ chịu

Các câu ví dụ:

1. “The feeling of rowing to see the water lilies is very cool and soothing,” she said.


Xem tất cả câu ví dụ về soothing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…