EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sooth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sooth
sooth /su:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thật
in sooth
→ thật ra
to speak sooth
→ nói thật
← Xem thêm từ sooterkin
Xem thêm từ soothe →
Từ vựng liên quan
ot
s
so
soot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…