EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soothsaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soothsaid
soothsay
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
tiên đoán các sự kiện trong tương lai; bói
← Xem thêm từ soothly
Xem thêm từ soothsay →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
id
ot
s
sa
said
so
soot
sooth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…