ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soothers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soothers


soother /soother/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm giảm đau
  người dỗ dành
  vú cao su (cho trẻ ngậm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…