EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soother
soother /soother/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm giảm đau
người dỗ dành
vú cao su (cho trẻ ngậm)
← Xem thêm từ soothed
Xem thêm từ soothers →
Từ vựng liên quan
er
he
her
ot
other
s
so
soot
sooth
soothe
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…