ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soothed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soothed


soothe /su:ð/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
  vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…