EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soothed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soothed
soothe /su:ð/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
← Xem thêm từ soothe
Xem thêm từ soother →
Từ vựng liên quan
he
ot
s
so
soot
sooth
soothe
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…