ex. Game, Music, Video, Photography

Some elders still make mats with their hands, passing down their skills and experience to novice workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mats. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some elders still make mats with their hands, passing down their skills and experience to novice workers.

Nghĩa của câu:

mats


Ý nghĩa

@mat /mæt/
* danh từ
- chiếu
- thảm chùi chân
- (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...)
- miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng)
- vật tết
!to be on the mat
- bị quở trách, bị phê bình
- (quân sự) bị đưa ra toà
* ngoại động từ
- trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên
- bện tết (thừng, tóc...)
* nội động từ
- bện lại, tết lại
* ngoại động từ
- làm xỉn, làm mờ
* tính từ
- xỉn, mờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…