ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solidifying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solidifying


solidify /sə'lidifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
  làm cho vững chắc, củng cố

nội động từ


  đặc lại, rắn lại, đông đặc

Các câu ví dụ:

1. Disney is interested in solidifying its Hollywood and television positions and getting the Fox library of content to bolster its arsenal against Netflix and other rivals.


Xem tất cả câu ví dụ về solidify /sə'lidifai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…