ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solidi

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solidi


solidus

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (cổ La Mã) tiền vàng
  dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
  gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…