ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solidifiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solidifiable


solidifiable /sə'lidifaiɔbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…