EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solidities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solidities
solidity /sə'liditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
← Xem thêm từ solidifying
Xem thêm từ solidity →
Từ vựng liên quan
id
it
li
lid
olid
s
so
sol
soli
solid
solidi
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…