solidify /sə'lidifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho đặc lại, làm cho rắn lại; làm cho đông đặc
làm cho vững chắc, củng cố
nội động từ
đặc lại, rắn lại, đông đặc
Các câu ví dụ:
1. Obama's LGBT legacy For Obama, the monument designation in his last year in office could solidify his legacy as a defender of LGBT rights.
Xem tất cả câu ví dụ về solidify /sə'lidifai/