EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
solid-cast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
solid-cast
solid-cast
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được đúc liền khối
← Xem thêm từ solid-body
Xem thêm từ solid-drawn →
Từ vựng liên quan
as
ast
cast
id
li
lid
olid
s
so
sol
soli
solid
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…