ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ solid-drawn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng solid-drawn


solid-drawn

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  được kéo liền (không hàn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…