EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft shoulder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft shoulder
soft shoulder
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó
← Xem thêm từ soft sawder
Xem thêm từ soft soap →
Từ vựng liên quan
er
ft
ho
of
oft
ou
s
sh
should
shoulder
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…