EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft soap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft soap
soft soap /'sɔft'soup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xà phòng mềm
(thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
ngoại động từ
xát xà phòng mềm vào
(thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu
← Xem thêm từ soft shoulder
Xem thêm từ soft-soap →
Từ vựng liên quan
ft
oap
of
oft
s
so
soap
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…