ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft soap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft soap


soft soap /'sɔft'soup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xà phòng mềm
  (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu

ngoại động từ


  xát xà phòng mềm vào
  (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…