EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft sawder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft sawder
soft sawder /'sɔft'sɔ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời khen, lời tán tụng
← Xem thêm từ soft roe
Xem thêm từ soft shoulder →
Từ vựng liên quan
er
ft
of
oft
s
sa
saw
sawder
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…