EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-finned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-finned
soft-finned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có vây mềm
← Xem thêm từ soft drug
Xem thêm từ soft-footed →
Từ vựng liên quan
fin
finn
finned
ft
in
inn
of
oft
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…