ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ soft-footed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng soft-footed


soft-footed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  đi nhẹ nhàng (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…