ex. Game, Music, Video, Photography

So they had the babies listen to speech and music sounds that occasionally contained a disruption in the cadence, or flow of sound.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ speech. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So they had the babies listen to speech and music sounds that occasionally contained a disruption in the cadence, or flow of sound.

Nghĩa của câu:

speech


Ý nghĩa

@speech /spi:tʃ/
* danh từ
- khả năng nói, năng lực nói
=to lose the power (faculty) of speech+ không nói được nữa
- lời nói, lời
- cách nói
=to be show of speech+ chậm mồm chậm miệng
- bài nói, bài diễn văn
=to deliver a speech+ đọc một bài diễn văn
- ngôn ngữ (của một dân tộc)
- (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…