ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smasher

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smasher


smasher /'smæʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đập vỡ, người đánh vỡ
  (từ lóng) người giỏi, người cừ
  (từ lóng) hàng loại thượng hạng
  lý lẽ đanh thép
  cú đấm trời giáng
  cái ngã đau
  người lưu hành bạc đồng giả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…