ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smashed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smashed


smashed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  say rượu

Các câu ví dụ:

1. They broke his toes, smashed his feet, and slowly chopped off parts of his legs in a total of six places.


Xem tất cả câu ví dụ về smashed

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…