Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smashers
smasher /'smæʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đập vỡ, người đánh vỡ (từ lóng) người giỏi, người cừ (từ lóng) hàng loại thượng hạng lý lẽ đanh thép cú đấm trời giáng cái ngã đau người lưu hành bạc đồng giả