ex. Game, Music, Video, Photography

Since the latest season began in July, F1 races have been held mostly in Europe, some in venues not included in the original 22-race schedule for 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ schedule. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since the latest season began in July, F1 races have been held mostly in Europe, some in venues not included in the original 22-race schedule for 2020.

Nghĩa của câu:

schedule


Ý nghĩa

@schedule /'ʃedju:/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời gian
=schedule time+ thì giờ đã định trong bảng giờ giấc
=on schedule+ đúng ngày giờ đã định
- thời hạn
=three days ahead of schedule+ trước thời hạn ba ngày
=to be hebind schedule+ chậm so với thời hạn, không đúng thời hạn
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
- ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định

@schedule
- thời khoa biểu, chương trình
- design s. (máy tính) bản tính
- employment s. sơ đồ làm việc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…