EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sight-unseen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sight-unseen
sight-unseen
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
không hề xem trước
he bought the car sight unseen
→anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước
← Xem thêm từ sight-screen
Xem thêm từ sighted →
Từ vựng liên quan
en
s
se
see
seen
si
sig
sigh
sight
un
unseen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…