ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sight-unseen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sight-unseen


sight-unseen

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  không hề xem trước
he bought the car sight unseen →anh ta mua chiếc ô tô không hề xem trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…