sight-screen
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket)
* danh từ
bảng nhìn (cấu trúc trắng, to, có thể di chuyển được, đặt ở đầu hoặc cuối bãi chơi để giúp cho người cầm chày nhìn thấy quả bóng trong môn cricket)