ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scree


scree /skri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)
  sườn núi đầy đá nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…