EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unseen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unseen
unseen /' n'si:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thấy; không nhìn thấy được, vô hình
không xem trước, không chuẩn bị trước
an unseen translation
→ bn dịch ngay không chuẩn bị
danh từ
bn dịch ngay không chuẩn bị
(the unseen) thế giới vô hình
← Xem thêm từ unseemly
Xem thêm từ unsegmented →
Từ vựng liên quan
en
se
see
seen
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…