ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unseemly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unseemly


unseemly / n'si:mli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang
  không hợp, không thích đáng
an unseemly answer → một câu tr lời không thích đáng
  bất lịch sự; khó coi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…