ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sighted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sighted


sighted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể nhìn thấy; không mù
  (trong tính từ ghép) có loại thị lực như thế nào đó

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…