ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sighthole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sighthole


sighthole /'saithoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ ngắm, lỗ nhìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…