EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
show-place
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
show-place
show-place /'ʃoupleis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi tham quan (cho khách du lịch)
← Xem thêm từ show-piece
Xem thêm từ show-room →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
ho
how
la
lac
lace
ow
pl
pla
place
s
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…