ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ show-piece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng show-piece


show-piece /'ʃoupi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật trưng bày, vật triển lãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…