EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
show-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
show-room
show-room /'ʃourum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng trưng bày, phòng triển lãm
← Xem thêm từ show-place
Xem thêm từ show-stopper →
Từ vựng liên quan
ho
how
om
ow
roo
room
s
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…