ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ show-business

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng show-business


show-business

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  công việc kinh doanh để giải trí (kịch, hát, phim ảnh, tivi, ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…