EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
show business
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
show business
show business /'ʃou'biznis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công cuộc kinh doanh nghề sân khấu (kịch hát, điện ảnh, xiếc...)
← Xem thêm từ show-boat
Xem thêm từ show-business →
Từ vựng liên quan
bus
business
ho
how
in
ow
s
sh
show
si
sin
sine
sines
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…