EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
show-boat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
show-boat
show-boat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tàu mang đội kịch biểu diễn dọc bờ sông
← Xem thêm từ show-bit
Xem thêm từ show business →
Từ vựng liên quan
at
bo
boa
boat
ho
how
oat
ow
s
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…