EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
show-case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
show-case
show-case /'ʃoukeis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ bày hàng
← Xem thêm từ show-business
Xem thêm từ show-down →
Từ vựng liên quan
as
case
ho
how
ow
s
se
sh
show
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…