EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharp-nosed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharp-nosed
sharp-nosed /'ʃɑ:p'nouzd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mũi nhọn
thính mũi
← Xem thêm từ Sharp gyration
Xem thêm từ sharp-set →
Từ vựng liên quan
ha
harp
no
nos
nose
nosed
os
rp
s
se
sh
sharp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…