ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sharp-nosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sharp-nosed


sharp-nosed /'ʃɑ:p'nouzd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mũi nhọn
  thính mũi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…