EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Sharp gyration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Sharp gyration
Sharp gyration
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chu kỳ vòng xoay rõ rệt.
← Xem thêm từ sharp-eyed
Xem thêm từ sharp-nosed →
Từ vựng liên quan
at
gyration
ha
harp
ion
on
ra
rat
ratio
ration
rp
s
sh
sharp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…