EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharp-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharp-eyed
sharp-eyed /'ʃɑ:p'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh mắt
← Xem thêm từ sharp-edged
Xem thêm từ Sharp gyration →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
ha
harp
rp
s
sh
sharp
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…