ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sharp-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sharp-eyed


sharp-eyed /'ʃɑ:p'aid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tinh mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…