ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nosed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nosed


nosed

Phát âm


Ý nghĩa

  (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
  red nosed
  mũi đỏ
  long nosed
  mũi dài
  (tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
  red nosed
  mũi đỏ
  long nosed
  mũi dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…