nosed
Phát âm
Ý nghĩa
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
red nosed
mũi đỏ
long nosed
mũi dài
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
red nosed
mũi đỏ
long nosed
mũi dài
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
red nosed
mũi đỏ
long nosed
mũi dài
(tạo thành tính từ kép) có cái mũi như thế nào đó
red nosed
mũi đỏ
long nosed
mũi dài