ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nosedive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nosedive


nosedive /'nouzdaiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)

nội động từ


  đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…