EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nosedive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nosedive
nosedive /'nouzdaiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống (máy bay)
nội động từ
đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
← Xem thêm từ nosed
Xem thêm từ nosedived →
Từ vựng liên quan
div
dive
edi
n
no
nos
nose
nosed
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…