EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharp-set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharp-set
sharp-set /'ʃɑ:p'set/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đói cồn cào
đặt thành góc nhọn
← Xem thêm từ sharp-nosed
Xem thêm từ sharp-shooter →
Từ vựng liên quan
ha
harp
rp
s
se
set
sh
sharp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…