EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sharp-shooter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sharp-shooter
sharp-shooter /'ʃɑ:p,ʃu:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắn giỏi, nhà thiện xạ
← Xem thêm từ sharp-set
Xem thêm từ sharp-sighted →
Từ vựng liên quan
er
ha
harp
ho
hoot
hooter
ot
rp
s
sh
sharp
shoo
shoot
shooter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…