EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sewing-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sewing-machine
sewing-machine /'souiɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy khâu
← Xem thêm từ sewing
Xem thêm từ sewing-press →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chin
chine
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
s
se
sew
sewing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…