EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sewing-press
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sewing-press
sewing-press /'souiɳpres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy đóng sách
← Xem thêm từ sewing-machine
Xem thêm từ sewing silk →
Từ vựng liên quan
in
pr
pre
pres
press
re
res
s
se
sew
sewing
ss
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…