EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarcocarp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarcocarp
sarcocarp /'sɑ:koukɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học)
cùi (quả cây có hạt cứng)
quả thịt
← Xem thêm từ sarcobasis
Xem thêm từ sarcode →
Từ vựng liên quan
arc
car
carp
co
coca
oc
rc
rp
s
sa
sarc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…